Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 64 手 thủ [13, 16] U+64C5
擅 thiện
shan4
  1. Chuyên. ◎Như: thiện quyền chuyên quyền.
  2. Chiếm cứ. ◎Như: thiện lợi chiếm lấy lợi riêng.

專擅 chuyên thiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.