Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
支吾


支吾 chi ngô
  1. Cầm cự, chống trả.
  2. Ứng phó, đối phó.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.