Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
支派


支派 chi phái
  1. Chia ra.
  2. Nhánh, dòng con, từ dòng cái chia ra.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.