Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
改命


改命 cải mệnh
  1. Thay đổi hiệu lệnh, chương trình.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.