Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
改悔


改悔 cải hối
  1. Sửa đổi điều lỗi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.