Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
改畫


改畫 cải hoạch
  1. Đổi kế hoạch.
  2. Thay đổi chữ trong lúc làm văn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.