Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
政治犯


政治犯 chính trị phạm
  1. (Chính) Người bị tội vì mưu làm cách mệnh hoặc việc chính trị khác.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.