Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
政變


政變 chính biến
  1. Việc biến cách lớn trong chính trị.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.