Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
救世主


救世主 cứu thế chúa
  1. (Tôn) Chúa cứu thế. Tiếng tôn xưng Đức Chúa Gia Tô (Jésus).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.