Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
救星


救星 cứu tinh
  1. Ngôi sao giúp đỡ.
  2. Ngb Người cứu giúp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.