Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
景致


景致 cảnh trí
  1. Chỉ chung những vật sắp xếp quanh mình. Cũng như phong cảnh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.