Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
景象


景象 cảnh tượng
  1. Tình hình, hiện tượng.
  2. Cảnh sắc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.