Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
暗示感受性


暗示感受性 ám thị cảm thụ tính
  1. (Tâm) Tính dễ bị ám thị .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.