Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
本位貨幣


本位貨幣 bản vị hóa tệ
  1. (Kinh) Giá trị tương đương giữa tiền và đơn vị dùng làm bản vị (vàng, bạc.).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.