Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
本師


本師 bản sư
  1. Thầy dạy mình.
  2. Là vị thầy gốc, chân sư.
  3. (Phật) Phật Thích-ca Mâu-ni, người sáng lập Phật giáo.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.