Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 75 木 mộc [2, 6] U+673A
机 ki, cơ
機 ji1
  1. (Danh) Một dạng khác của chữ .
  2. (Danh) Một dạng khác của chữ . ◇Trang Tử : Nam Quách Tử Kì ẩn ki nhi tọa (Tề vật luận ) Nam Quách Tử Kì ngồi dựa cái bàn nhỏ.
  3. (Danh) Một loại cây giống như cây du .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.