|
Từ điển Hán Việt
枕塊
枕塊 chẩm khối- Ngày xưa ccó tang cha mẹ phải gối đầu bằng đất, chẩm khối tức là có tang cha mẹ.
- Ngã trên đất. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Bách tính phóng tí nhi khứ chi, ngạ vu kiền khê, thực mãng ẩm thủy, chẩm khối nhi tử 百姓放臂而去之, 餓於乾谿, 食莽飲水, 枕塊而死 (Thái tộc 泰族) Trăm họ theo nhau chạy trốn, đói nằm bên khe cạn, ăn cỏ dại uống nước sông, ngã gục trên đất mà chết.
|
|
|
|
|