Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
枝棲


枝棲 chi thê
  1. Chim đậu trên cành cây. Ngb Có chỗ nương tựa, được an thân.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.