Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
根性


根性 căn tính
  1. Bản chất.
  2. (Phật) Bản tính con người tạo nên nghiệp ác hoặc thiện.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.