Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
根莖


根莖 căn hành
  1. (Thực) Rễ và rò cây.
  2. Ngb Bản nguyên, cơ sở.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.