Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
案件


案件 án kiện
  1. Những việc kiện tụng, cùng những việc khác.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.