Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68D2
棒 bổng
bang4
  1. Cái gậy. ◇Tây du kí 西: Như ý kim cô bổng (Đệ tam hồi) Gậy như ý đai vàng.
  2. Đánh gậy.

棍棒 côn bổng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.