Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [8, 12] U+68F5
棵 khỏa
ke1, kuan3, ke3
  1. Một cây, một gốc. ◎Như: khóa tùng thụ một cây thông.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.