Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
椎骨


椎骨 trùy cốt
  1. (Sinh lí) Xương sống. ☆Tương tự: tích trùy cốt .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.