Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+699B
榛 trăn
zhen1
  1. (Danh) Cây trăn.
  2. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. ◇Nguyễn Trãi : Cung dư tích địa bán trăn kinh (Thứ vận Hoàng môn thị lang ) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là bụi cây um tùm gai góc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.