|
Từ điển Hán Việt
槽
Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+69FD 槽 tào cao2, zao1- Cái máng cho giống muông ăn.
- Cái gác dây đàn tì bà.
- Cái gì hai bên cao mà giữa trũng đều gọi là tào. ◎Như: nghiên tào 研槽 cái thuyền tán, dục tào 浴槽 cái bồn để tắm.
- Tửu tào 酒槽 cái đồ đựng rượu.
- Tên cây gỗ mềm.
|
|
|
|
|