Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
槿


Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+69FF
槿 cận
jin3, qin2
  1. (Danh) Cây cận, tức là cây dâm bụt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.