Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
模糊


模糊 mô hồ
  1. Không rõ ràng. Cũng viết là .
  2. ☆Tương tự: mê hồ , hàm hồ , hàm hỗn , ẩn hối .
  3. ★Tương phản: minh xác , minh tích , phân minh , tinh xác , thanh tích , thanh tỉnh , thanh sở , hiểu sướng , tiên minh .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.