Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
機緣


機緣 cơ duyên
  1. Thời cơ và nhân duyên.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.