Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [13, 17] U+6A8A
檊 cán
gan4
  1. (Động) Cán (cho mỏng). ◎Như: cán miến cán bột mì.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.