Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
櫻桃


櫻桃 anh đào
  1. (Thực) Thứ cây cao chừng 2, 3 thước, lá nhỏ có răng cưa, hoa trắng, quả tròn, vị chua (tiếng Pháp: cerisier).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.