|
Từ điển Hán Việt
欒
Bộ 75 木 mộc [19, 23] U+6B12 欒 loan 栾 luan2- (Danh) Cây loan (Koelreuteria paniculata).
- (Danh) Khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà.
- (Danh) Hai góc miệng chuông.
- (Danh) Họ Loan.
- (Tính) Loan loan 欒欒 gầy gò. Cũng như luyến luyến 臠臠.
- Đoàn loan 團欒 : (1) Tròn. Cũng nói đoàn đoàn 團團, đoàn viên 團圓. (2) Đoàn tụ. Cũng viết là 團圞.
|
團欒 đoàn loan
|
|
|
|