Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 75 木 mộc [19, 23] U+6B12
欒 loan
栾 luan2
  1. (Danh) Cây loan (Koelreuteria paniculata).
  2. (Danh) Khúc gỗ hình cung đặt trên cột trụ nhà.
  3. (Danh) Hai góc miệng chuông.
  4. (Danh) Họ Loan.
  5. (Tính) Loan loan gầy gò. Cũng như luyến luyến .
  6. Đoàn loan : (1) Tròn. Cũng nói đoàn đoàn , đoàn viên . (2) Đoàn tụ. Cũng viết là .

團欒 đoàn loan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.