Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
止步


止步 chỉ bộ
  1. Dừng bước lại.
  2. Cấm đi tới, cấm vào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.