Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
止血


止血 chỉ huyết
  1. (Y) Làm cho máu ngừng chảy. Cầm máu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.