Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
止血


止血 chỉ huyết
  1. (Y) Làm cho máu ngừng chảy. Cầm máu.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.