Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正位


正位 chính vị
  1. Ngôi chính đáng.
  2. Địa vị chủ yếu.
  3. Ngôi vua.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.