Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正史


正史 chính sử
  1. Sách sử do triều đình cho lệnh biên soạn hoặc được triều đình nhìn nhận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.