Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正法


正法 chính pháp
  1. (Pháp) Tử hình.
  2. Phép tắc chính đáng.
  3. (Phật) Pháp thật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.