Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
正統


正統 chính thống
  1. Dòng chính của một nhà vua.
  2. Dòng chính truyền của một học thuật, tôn giáo..




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.