Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
歧視


歧視 kì thị
  1. Khinh thị, coi thường, thái độ đối xử bất công. Như chủng tộc kì thị kì thị chủng tộc.
  2. ☆Tương tự: bỉ thị , miệt thị , miểu thị , địch thị , khinh thị .
  3. ★Tương phản: tôn trọng .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.