Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
歴涉


歴涉 lịch thiệp
  1. Trải qua, bước qua nhiều việc nhiều nơi, ý nói nhiều kinh nghiệm hiểu biết.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.