Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 78 歹 ngạt [13, 17] U+6BAE
殮 liễm
殓 lian4
  1. (Động) Liệm xác. ◇Hồng Lâu Mộng : Mang mệnh nhân thịnh liễm, tống vãng thành ngoại mai táng , (Đệ lục thập thất hồi) Liền sai người khâm liệm trọng thể, đưa ra ngoài thành chôn cất.

入殮 nhập liệm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.