Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 82 毛 mao [13, 17] U+6C08
氈 chiên
毡 zhan1
  1. Giạ, bện lông thành từng mảnh. ◎Như: chiên mạo mũ giạ.
  2. Dị dạng của chữ .

氈裘 chiên cừu
針氈 châm chiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.