Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 84 气 khí [4, 8] U+6C1B
氛 phân
fen1
  1. Khí. ◎Như: tường phân khí tượng tốt lành, yêu phân yêu khí.
  2. Hung khí (khí tượng xấu).
  3. Cảnh tượng. ◎Như: chiến phân sí liệt cảnh tượng trận chiến dữ dội.

氣氛 khí phân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.