Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
氣性


氣性 khí tính
  1. Tính tình.
  2. Bẩm tính, khí chất.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.