Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
氧化


氧化 dưỡng hóa
  1. (Hóa) Phản ứng do vật chất gặp dưỡng khí (oxygen). Như sắt bị dưỡng hóa thành rỉ sắt (tiếng Pháp: oxydation).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.