|
Từ điển Hán Việt
沃
Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C83 沃 ốc wo4- Rót vào, bón tưới, lấy chất lỏng đặc nồng béo rót vào gọi là ốc.
- Béo tốt, tốt màu. ◎Như: ốc thổ 沃土 đất tốt.
- Khải ốc 啟沃 bầy tôi khéo khuyên điều phải khiến vua tin nghe.
- Mềm.
- Màu mỡ.
|
科索沃 khoa tác ốc
|
|
|
|