Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
沮喪


沮喪 trở táng
  1. Thất vọng, ủ ê, buồn rầu, chẳng mong muốn gì. ◎Như: tha môn trở táng đích vô pháp nhập thụy họ thất vọng ủ ê không sao ngủ được.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.