Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: nê, nệ, nễ (8n)
Bộ thủ:
Số nét: 8
Âm Nhật: デイ
どろ/なず・む

Bùn.
Vật gì giã nhỏ nát ngấu cũng gọi là .
Mềm yếu.
Bôi, trát.
Một âm là nệ. Trầm trệ.
Lại một âm là nễ. Nễ nễ 泥泥 móc sa nhiều quá (mù mịt).

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.