Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D74
浴 dục
yu4
  1. Tắm. ◎Như: mộc dục tắm gội.
  2. Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.

砂浴 sa dục
補天浴日 bổ thiên dục nhật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.