|
Từ điển Hán Việt
涅
Bộ 85 水 thủy [7, 10] U+6D85 涅 niết nie4- (Động) Nhuộm thâm. ◇Sử Kí 史記: Bất viết kiên hồ, ma nhi bất lấn, bất viết bạch hồ, niết nhi bất truy 不曰堅乎, 磨而不磷, 不曰白乎, 涅而不淄 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Nói chi cứng chắc, mà mài không mòn, nói chi trắng tinh, mà nhuộm không đen.
- (Danh) Niết-bàn 涅槃 dịch âm tiếng Phạn là "nirvāṇa": người tu đã chứng đạo, khi bỏ xác phàm vào nơi không sinh không diệt, sạch hết mọi đường phiền não, cũng gọi là viên tịch 圓寂.
|
|
|
|
|